XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT 6-5-2024
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 99 | 31 |
G7 | 276 | 509 |
G6 | 7586
2026
7012 | 1450
3141
0876 |
G5 | 2105 | 9121 |
G4 | 16852
86399
63155
63208
71169
65552
80855 | 30134
07411
75971
11224
40751
51334
75199 |
G3 | 52964
82007 | 95466
28827 |
G2 | 94928 | 12820 |
G1 | 34087 | 87606 |
ĐB | 643466 | 416753 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 5,7,8 | 6,9 |
1 | 2 | 1 |
2 | 6,8 | 0,1,4,7 |
3 | 1,4,4 | |
4 | 1 | |
5 | 2,2,5,5 | 0,1,3 |
6 | 4,6,9 | 6 |
7 | 6 | 1,6 |
8 | 6,7 | |
9 | 9,9 | 9 |
- Xem thêm thống kê Lô gan miền Trung
XSMT » XSMT chủ nhật » XSMT 5-5-2024
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 99 | 89 | 03 |
G7 | 662 | 712 | 464 |
G6 | 5891
0155
9660 | 8549
0719
6344 | 2328
3434
2479 |
G5 | 2433 | 2616 | 2768 |
G4 | 31542
19625
46707
68415
55146
28062
08743 | 89749
32671
96938
57247
67019
78784
97178 | 04149
71021
60761
79639
27052
43770
85010 |
G3 | 78645
26516 | 55215
82410 | 29451
20215 |
G2 | 51587 | 41357 | 67574 |
G1 | 93932 | 81902 | 81306 |
ĐB | 300892 | 992050 | 942752 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 7 | 2 | 3,6 |
1 | 5,6 | 0,2,5,6,9,9 | 0,5 |
2 | 5 | 1,8 | |
3 | 2,3 | 8 | 4,9 |
4 | 2,3,5,6 | 4,7,9,9 | 9 |
5 | 5 | 0,7 | 1,2,2 |
6 | 0,2,2 | 1,4,8 | |
7 | 1,8 | 0,4,9 | |
8 | 7 | 4,9 | |
9 | 1,2,9 |
XSMT » XSMT thứ 7 » XSMT 4-5-2024
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 82 | 14 | 64 |
G7 | 733 | 416 | 417 |
G6 | 6383
0731
1787 | 9065
3662
5288 | 7744
7390
9555 |
G5 | 2555 | 8108 | 7434 |
G4 | 28728
97039
04845
32443
39471
63591
98635 | 30762
41336
13123
08472
55192
81660
90017 | 66828
85081
90821
88766
88687
66788
98517 |
G3 | 87884
23108 | 53593
45642 | 25372
32080 |
G2 | 17111 | 51996 | 06355 |
G1 | 15833 | 86364 | 61288 |
ĐB | 304905 | 335201 | 159781 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 5,8 | 1,8 | |
1 | 1 | 4,6,7 | 7,7 |
2 | 8 | 3 | 1,8 |
3 | 1,3,3,5,9 | 6 | 4 |
4 | 3,5 | 2 | 4 |
5 | 5 | 5,5 | |
6 | 0,2,2,4,5 | 4,6 | |
7 | 1 | 2 | 2 |
8 | 2,3,4,7 | 8 | 0,1,1,7,8,8 |
9 | 1 | 2,3,6 | 0 |
XSMT » XSMT thứ 6 » XSMT 3-5-2024
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 01 | 16 |
G7 | 131 | 256 |
G6 | 6435
6083
2722 | 6457
0743
7041 |
G5 | 0937 | 1583 |
G4 | 29839
30301
27460
35502
77890
69722
09479 | 30299
60276
45800
33026
57353
67776
05632 |
G3 | 58227
33099 | 44252
28015 |
G2 | 56584 | 31911 |
G1 | 14133 | 41117 |
ĐB | 371175 | 920918 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 1,1,2 | 0 |
1 | 1,5,6,7,8 | |
2 | 2,2,7 | 6 |
3 | 1,3,5,7,9 | 2 |
4 | 1,3 | |
5 | 2,3,6,7 | |
6 | 0 | |
7 | 5,9 | 6,6 |
8 | 3,4 | 3 |
9 | 0,9 | 9 |
XSMT » XSMT thứ 5 » XSMT 2-5-2024
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 09 | 67 | 65 |
G7 | 676 | 332 | 854 |
G6 | 7250
9879
7905 | 7553
1976
2454 | 3404
8229
7849 |
G5 | 3343 | 8080 | 3717 |
G4 | 77545
11881
23755
57082
84392
85735
37917 | 78932
97133
64538
42081
62205
43327
89854 | 14340
06017
72466
10623
52914
21495
97732 |
G3 | 62689
36338 | 07877
52130 | 34937
44138 |
G2 | 93687 | 68536 | 78617 |
G1 | 60719 | 04420 | 68060 |
ĐB | 517422 | 896991 | 249510 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 5,9 | 5 | 4 |
1 | 7,9 | 0,4,7,7,7 | |
2 | 2 | 0,7 | 3,9 |
3 | 5,8 | 0,2,2,3,6,8 | 2,7,8 |
4 | 3,5 | 0,9 | |
5 | 0,5 | 3,4,4 | 4 |
6 | 7 | 0,5,6 | |
7 | 6,9 | 6,7 | |
8 | 1,2,7,9 | 0,1 | |
9 | 2 | 1 | 5 |
XSMT » XSMT thứ 4 » XSMT 1-5-2024
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 88 | 02 |
G7 | 853 | 823 |
G6 | 9313
2220
8483 | 0615
5539
6274 |
G5 | 0699 | 6972 |
G4 | 07848
54004
78207
68767
88881
38691
40057 | 20644
99177
77616
98745
53372
24576
70708 |
G3 | 91756
09287 | 76313
74509 |
G2 | 66704 | 93371 |
G1 | 02495 | 41026 |
ĐB | 330440 | 846835 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 4,4,7 | 2,8,9 |
1 | 3 | 3,5,6 |
2 | 0 | 3,6 |
3 | 5,9 | |
4 | 0,8 | 4,5 |
5 | 3,6,7 | |
6 | 7 | |
7 | 1,2,2,4,6,7 | |
8 | 1,3,7,8 | |
9 | 1,5,9 |
XSMT » XSMT thứ 3 » XSMT 30-4-2024
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 20 | 35 |
G7 | 073 | 250 |
G6 | 3246
6768
7192 | 0913
6277
1507 |
G5 | 7384 | 8422 |
G4 | 82207
39528
06600
56942
94185
74796
59204 | 21016
25812
70977
50224
24669
75736
49734 |
G3 | 31579
59453 | 43224
22520 |
G2 | 31852 | 28243 |
G1 | 34861 | 50907 |
ĐB | 529219 | 293013 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 0,4,7 | 7,7 |
1 | 9 | 2,3,3,6 |
2 | 0,8 | 0,2,4,4 |
3 | 4,5,6 | |
4 | 2,6 | 3 |
5 | 2,3 | 0 |
6 | 1,8 | 9 |
7 | 3,9 | 7,7 |
8 | 4,5 | |
9 | 2,6 |
Kết quả xổ số miền Trung hôm nay được tường thuật trực tiếp vào lúc 17h15 phút hàng ngày từ trường quay xổ số kiến thiết của các tỉnh miền Trung
Lịch mở thưởng miền Trung hàng tuần
-
Thứ 2: Thừa Thiên Huế, Phú Yên
-
Thứ 3: Đắk Lắk, Quảng Nam
-
Thứ 4: Đà Nẵng, Khánh Hòa
-
Thứ 5: Bình Định, Quảng Bình, Quảng Trị
-
Thứ 6: Gia Lai, Ninh Thuận
-
Thứ 7: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắk Nông
-
Chủ nhật: Kon Tum, Khánh Hòa
Cơ cấu giải thưởng miền Trung mới nhất
Cơ cấu giải thưởng các đài miền Trung cụ thể như sau:
-
01 Giải Đặc biệt: Trúng trị giá 2.000.000.000 đ (2 tỷ đồng)
-
10 Giải Nhất: Mỗi giải trị giá 30.000.000 đ (30 triệu đồng)
-
10 Giải Nhì: Mỗi giải trị giá 15.000.000 đ (15 triệu đồng)
-
20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000 đ (10 triệu đồng)
-
70 Giải Ttư: Mỗi giải trị giá 3.000.000 đ (3 triệu đồng)
-
100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000 đ (1 triệu đồng)
-
300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000 đ (400 nghìn đồng)
-
1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000 đ (200 nghìn đồng)
-
10.000 Giải Tám: Mỗi giải trị giá 100.000 đ (100 nghìn đồng)
-
09 giải phụ đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000 đ (50 triệu đồng)
-
45 giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000 đ (6 triệu đồng)
Tham khảo thêm kết quả nhanh nhất tại: Xổ số miền Bắc và Xổ số 3 miền