XSMN » XSMN thứ 2 » XSMN 6-5-2024
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 20 | 71 | 94 |
G7 | 035 | 932 | 461 |
G6 | 8249
1183
9938 | 0068
1110
7296 | 2623
3964
3293 |
G5 | 4487 | 9557 | 0275 |
G4 | 49008
77595
24881
80293
30158
02758
76579 | 60389
11339
89968
46397
28213
87410
75131 | 19239
30216
14779
82161
45631
27940
98990 |
G3 |
64996
70372 |
46989
78291 |
49917
15689 |
G2 | 99786 | 63877 | 12851 |
G1 | 97762 | 96193 | 50180 |
ĐB | 833301 | 654038 | 838679 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 1,8 | ||
1 | 0,0,3 | 6,7 | |
2 | 0 | 3 | |
3 | 5,8 | 1,2,8,9 | 1,9 |
4 | 9 | 0 | |
5 | 8,8 | 7 | 1 |
6 | 2 | 8,8 | 1,1,4 |
7 | 2,9 | 1,7 | 5,9,9 |
8 | 1,3,6,7 | 9,9 | 0,9 |
9 | 3,5,6 | 1,3,6,7 | 0,3,4 |
- Xem thêm thống kê Lô gan miền Nam
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN 5-5-2024
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 89 | 73 | 81 |
G7 | 471 | 462 | 071 |
G6 | 1802
4531
0005 | 8656
3229
1842 | 7791
6716
0619 |
G5 | 7204 | 0019 | 0729 |
G4 | 74832
81460
06157
28318
40853
70073
55020 | 70600
85920
22099
21850
97309
65872
69173 | 03690
36668
24818
29385
97498
74126
45674 |
G3 |
31106
89749 |
62470
76671 |
96906
82717 |
G2 | 82609 | 78343 | 42881 |
G1 | 77596 | 44710 | 59969 |
ĐB | 442385 | 879830 | 464482 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2,4,5,6,9 | 0,9 | 6 |
1 | 8 | 0,9 | 6,7,8,9 |
2 | 0 | 0,9 | 6,9 |
3 | 1,2 | 0 | |
4 | 9 | 2,3 | |
5 | 3,7 | 0,6 | |
6 | 0 | 2 | 8,9 |
7 | 1,3 | 0,1,2,3,3 | 1,4 |
8 | 5,9 | 1,1,2,5 | |
9 | 6 | 9 | 0,1,8 |
XSMN » XSMN thứ 7 » XSMN 4-5-2024
TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 | 60 | 84 | 55 | 73 |
G7 | 696 | 590 | 714 | 261 |
G6 | 5406
8132
8130 | 0408
8349
9166 | 1879
4743
5134 | 3034
3324
7499 |
G5 | 3319 | 1177 | 1109 | 1895 |
G4 | 03149
73454
50400
49097
79262
34507
66844 | 29138
37495
33596
54265
83003
31405
54639 | 55764
33161
75406
94074
89014
72494
12848 | 25137
98526
77310
64973
71839
74169
55811 |
G3 |
00130
41719 |
15686
74968 |
49915
84990 |
44760
13019 |
G2 | 74106 | 99085 | 27275 | 53430 |
G1 | 54533 | 00367 | 94022 | 72502 |
ĐB | 742011 | 856788 | 988650 | 757837 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 0,6,6,7 | 3,5,8 | 6,9 | 2 |
1 | 1,9,9 | 4,4,5 | 0,1,9 | |
2 | 2 | 4,6 | ||
3 | 0,0,2,3 | 8,9 | 4 | 0,4,7,7,9 |
4 | 4,9 | 9 | 3,8 | |
5 | 4 | 0,5 | ||
6 | 0,2 | 5,6,7,8 | 1,4 | 0,1,9 |
7 | 7 | 4,5,9 | 3,3 | |
8 | 4,5,6,8 | |||
9 | 6,7 | 0,5,6 | 0,4 | 5,9 |
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN 3-5-2024
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 68 | 91 | 54 |
G7 | 360 | 794 | 027 |
G6 | 6060
7485
0399 | 7300
2723
6364 | 0639
8684
7604 |
G5 | 1565 | 5849 | 6315 |
G4 | 68309
05634
25939
46040
70695
43509
80000 | 21204
72180
73318
80686
32033
72980
11525 | 41047
66629
72556
93538
76455
88793
36272 |
G3 |
49416
47248 |
86900
23886 |
57779
89774 |
G2 | 68142 | 17318 | 89264 |
G1 | 93481 | 36637 | 34173 |
ĐB | 875326 | 578368 | 054207 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0,9,9 | 0,0,4 | 4,7 |
1 | 6 | 8,8 | 5 |
2 | 6 | 3,5 | 7,9 |
3 | 4,9 | 3,7 | 8,9 |
4 | 0,2,8 | 9 | 7 |
5 | 4,5,6 | ||
6 | 0,0,5,8 | 4,8 | 4 |
7 | 2,3,4,9 | ||
8 | 1,5 | 0,0,6,6 | 4 |
9 | 5,9 | 1,4 | 3 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 2-5-2024
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 90 | 51 | 78 |
G7 | 048 | 393 | 875 |
G6 | 2692
9882
0523 | 5729
9652
7237 | 9957
7642
5401 |
G5 | 2298 | 5892 | 7121 |
G4 | 16124
76301
13902
46254
51079
11020
49200 | 32985
51259
18697
31083
47596
07555
28349 | 53888
16021
44386
96623
28029
07542
34219 |
G3 |
46013
54945 |
18247
11730 |
57230
84764 |
G2 | 82093 | 93901 | 93838 |
G1 | 91469 | 20640 | 00057 |
ĐB | 459151 | 922138 | 179433 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0,1,2 | 1 | 1 |
1 | 3 | 9 | |
2 | 0,3,4 | 9 | 1,1,3,9 |
3 | 0,7,8 | 0,3,8 | |
4 | 5,8 | 0,7,9 | 2,2 |
5 | 1,4 | 1,2,5,9 | 7,7 |
6 | 9 | 4 | |
7 | 9 | 5,8 | |
8 | 2 | 3,5 | 6,8 |
9 | 0,2,3,8 | 2,3,6,7 |
XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN 1-5-2024
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 82 | 49 | 90 |
G7 | 655 | 406 | 125 |
G6 | 1810
6897
1694 | 5767
2732
7802 | 1539
8403
9576 |
G5 | 5403 | 1883 | 1976 |
G4 | 86526
65789
04566
91486
89193
89850
32755 | 56267
18813
87621
17508
71981
34898
42163 | 70661
33297
69956
54531
94119
70890
94493 |
G3 |
07732
00551 |
89886
93928 |
32101
50340 |
G2 | 06375 | 63525 | 11702 |
G1 | 59000 | 36558 | 10271 |
ĐB | 117281 | 075937 | 393889 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 0,3 | 2,6,8 | 1,2,3 |
1 | 0 | 3 | 9 |
2 | 6 | 1,5,8 | 5 |
3 | 2 | 2,7 | 1,9 |
4 | 9 | 0 | |
5 | 0,1,5,5 | 8 | 6 |
6 | 6 | 3,7,7 | 1 |
7 | 5 | 1,6,6 | |
8 | 1,2,6,9 | 1,3,6 | 9 |
9 | 3,4,7 | 8 | 0,0,3,7 |
XSMN » XSMN thứ 3 » XSMN 30-4-2024
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 17 | 88 | 59 |
G7 | 468 | 673 | 656 |
G6 | 9891
9390
3804 | 5761
3070
1790 | 6102
3478
5377 |
G5 | 0756 | 2592 | 5712 |
G4 | 56327
79315
86388
82081
36996
76565
11958 | 11663
17590
22648
89982
10615
04858
59369 | 75476
42928
37551
73634
05088
32997
26251 |
G3 |
56479
18369 |
17757
95814 |
04718
28157 |
G2 | 16194 | 89042 | 22077 |
G1 | 15298 | 00967 | 83923 |
ĐB | 436064 | 917876 | 597370 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 4 | 2 | |
1 | 5,7 | 4,5 | 2,8 |
2 | 7 | 3,8 | |
3 | 4 | ||
4 | 2,8 | ||
5 | 6,8 | 7,8 | 1,1,6,7,9 |
6 | 4,5,8,9 | 1,3,7,9 | |
7 | 9 | 0,3,6 | 0,6,7,7,8 |
8 | 1,8 | 2,8 | 8 |
9 | 0,1,4,6,8 | 0,0,2 | 7 |
XSMN - Tra cứu trực tiếp kết quả Xổ số miền Nam hàng ngày nhanh và chính xác nhất vào lúc 16h10 từ trường quay XSKT Miền Nam
Lịch quay thưởng miền Nam hàng tuần
-
Thứ 2: TP. Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau
-
Thứ 3: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu
-
Thứ 4: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng
-
Thứ 5: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
-
Thứ 6: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
-
Thứ 7: TP. Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
-
Chủ Nhật: Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt
Tra cứu xổ số miền Bắc nhanh nhất tại: Kết quả xổ số miền Bắc
Cơ cấu giải thưởng miền Nam mới nhất
Cơ cấu giải thưởng với các vé mệnh giá 10.000 đồng, gồm 18 lần quay thưởng từ giải 8 tới giải đặc biệt, tương ứng với các giá trị như sau:
-
Giải Đặc biệt (quay 1 lần xổ 6 lồng cầu): 2.000.000.000 đồng. Số lượng: 1 giải
-
Giải Nhất (quay 1 lần xổ 5 lồng cầu): 30.000.000 đồng. Số lượng: 10 giải
-
Giải Nhì (quay 1 lần xổ 5 lồng cầu): 15.000.000 đồng. Số lượng: 10 giải
-
Giải Ba (quay 2 lần xổ 5 lồng cầu): 10.000.000 đồng. Số lượng: 20 giải
-
Giải Tư (quay 7 lần xổ 5 lồng cầu): 3.000.000 đồng. Số lượng: 70 giải
-
Giải Năm (quay 1 lần xổ 5 lồng cầu): 1.000.000 đồng. Số lượng: 100 giải
-
Giải Sáu (quay 3 lần xổ 4 lồng cầu): 400.000 đồng. Số lượng: 300 giải
-
Giải Bảy (quay 1 lần xổ 3 lồng cầu): 200.000 đồng. Số lượng: 1.000 giải
-
Giải Tám (quay 1 lần xổ 2 lồng cầu): 100.000 đồng. Số lượng 10.000 giải
-
Giải phụ đặc biệt (trùng 5 số cuối GĐB): 50.000.000 đồng. Số lượng: 9 giải
-
Giải khuyến khích (sai 1 số bất kỳ ở GĐB): 6.000.000 đồng. Số lượng: 45 giải
Xem thêm: Xổ số 3 miền